Thứ Hai, 15 tháng 5, 2017

Mua xe tải Isuzu 1t4 giá rẻ ở đâu

Ô Tô An Sương chuyên bán trả góp Xe tải Isuzu 1t4 QKR là dòng xe tải nhẹ chất lượng cao được kết hợp giữa Isuzu Nhật Bản và Isuzu Việt nam với tất cả linh kiện được nhập khẩu từ Nhật bản 100%, tổng tải trọng 3t55 có thể đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nội thành, giá thành thấp khả năng thu hồi vốn nhanh phù hợp với tất cả người tiêu dùng



Xe Isuzu 1t4 sử dụng khối động cơ 4J độc quyền của Isuzu dung tích 2771cc sản sinh công suất 67kw tại vòng tua máy 3400 v/ph, kết hợp cùng turbo tăng áp, đi kèm đó là hộp số 6 cấp tỷ số truyền lớn giúp xe vận hành ổn định ở mọi cấp số, công nghệ phun nhiên liệu độc quyền của Isuzu giúp giảm tiêu hao nhiên liệu đến mức tối đa, đồng thời phụ tùng chính hãng, thay thế dễ dàng.



Xe tải Isuzu 1t4 Mui Bạt sắt xi xe được làm từ loại thép nguyên khối bản rộng chắc chắn chống giãn nỡ trong mọi điều kiện thời tiết, với kích thước thùng dài 3m5 có thể chở đa dạng hàng hóa, công thức bánh 4x2 cấu hình nhỏ gọn, cỡ lốp 7.00-15đồng bộ trước sau giúp cân bằng xe  di chuyển linh hoạt trên mọi đại hình.



Cabin xe tải Isuzu 1t4 thiết kế khí động học, màu sắc sang trọng đẹp mắt,giương chiếu hậu lớn, hệ thống đèn tiêu chuẩn góc sáng rộng, nội thất rộng rãi thông thoáng nóc cabin cao tầm nhìn dễ quan sát, có trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh sắc nét, điều hòa đời mới làm mát nhanh gió mát đa chiều, ghế ngồi bọc gia cao cấp, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, có kính chỉnh điện tiện nghi cho người lái cảm tạo giác thoải mái an toàn nhất cho người lái khi vận hành



Thông số kỹ thuật Isuzu 1t4 QKR 4x2
Hãng xe
Xe tải Isuzu
Kích thước tổng thể : (DxRxC) (mm)
5,080 x 1,860 x 2,120
Vết bánh xe trước-sau (mm)
1,385/1,425
Chiều dài cơ sở (mm)
2,750
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Độ cao mặt trên sắt-xi (mm)
770
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (mm)
1,015/1,315
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (mm)
3,545
Tổng trọng tải (kg)
3,550
Trọng lượng bản thân (kg)
1,800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
100
Số chỗ ngồi (65kg/ng)
3
Động cơ
4JB1
Loại
Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cm3)
2,771
Đường kính & hành trình pit-tông (mm)
93 x 102
Công suất cực đại
91Ps (67) / 3,400
Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg.m)
196 (20) / 3,100
Kiểu hộp số
5 số tiến và 1 số lùi
Hệ thống lái
Tay lái trợ lực
Hệ thống thắng
Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
Bình điện
12v
Máy phát điện
12v-50A
Khả năng vượt dốc tối đa (%)
44,6
Tốc độ tối đa (km/h)
101
Bán kình quay vòng tối thiểu (m)
5,8